Có 1 kết quả:
上水 shàng shuǐ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper reaches (of a river)
(2) to go upstream
(3) to add some water
(4) to water (a crop etc)
(2) to go upstream
(3) to add some water
(4) to water (a crop etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0